Stt
|
Ngày đến
|
Ngày gởi
|
Nội dung
|
Nơi nhận
|
Ghi chú
|
13/115
|
|
17/5
|
Đơn đề nghị có hay khôg hồ sơ của qđ 2513/qđ-ubnd tỉh daklak
|
Sở Tp
|
Năm 2019
|
14/116
|
|
03/6
|
Tiếp tục đơn đề nghị có hay ko hồ sơ 2513.
|
sở tp
|
|
15/117
|
|
17/6
|
Tiếp tụcgửi đơn đn có hay ko hồ sơ 2513
|
Gđ sở Tp
|
|
16/118
|
|
01/7
|
Tiép tục gửi đơn đ.n có hay không hồ sơ 2513
|
Giám đốc Sở Tp
|
|
17/119
|
|
15/7
|
Tiếp tục gửi đơn đ.n có hay không hồ sơ 2513
|
Giám đốc sở Tp
|
|
18/120
|
|
01/8
|
tiếp tục gửi đơn đ.n có hay không hồ sơ 2513
|
giám đốc stp.
|
|
19/121
|
|
15/8
|
Tiếp tục gửi đơn đ.n có hay ko hồ sơ 2513
|
Giám đốc stp
|
|
20/122
|
|
30/8
|
Tiếp tục gửi đơn đ.n có hay ko hồ sơ 2513
|
Giám đốc stp
|
|
21/123
|
|
15/9
|
Tiếp tục gửi đơn đ.n có hay không hồ sơ 2513
|
giám đốc sở tp
|
|
22/124
|
|
01/10
|
tiếp tục gửi đơn đ.n có hay không hồ sơ 2513.
|
giám đốc sở tp
|
|
23/125
|
|
15/10
|
Tiếp tục gửi đơn đ.n có hay ko hs 2513
|
Gđ sở tp
|
|
24/126
|
|
30/10
|
Tiếp tục gửi đơn đ.n có hay ko hồ sơ 2513
|
Gđ stp
|
|
25/127
|
|
15/11
|
Tiếp tục gửi đơn y/c có hay không hồ sơ 2513
|
Gđ stp
|
|
26/128
|
|
01/12
|
Gửi đơn yêu cầu trả lời về tíh pháp lý 2513
|
Gđ stp
|
|
27/129
|
|
14/12
|
Gửi đơn y.c trả lời v/v 2513
|
Gđ stp
|
|
2020
|
|
|
|
|
|
01/130
|
|
01/01
|
Gửi đyc trả lời 2513
|
Gđ stp
|
|
02/131
|
|
15/01
|
Gửi đyc tra loi 2513
|
Gd stp
|
|
03/132
|
|
01/02
|
Đơn yc trả lời 2513
|
Gđ stp
|
|
04/133
|
|
01/02
|
Báo cáo ubnd
|
Ubnd t dkl
|
|
05/134
|
|
15/02
|
Đ.yctrả lời & cctl 2513
|
Gđ stp
|
|
06/135
|
|
01/3
|
Đ.yc trả lời&cctl 2513
|
Gd stp
|
|
07/136
|
|
15/3
|
-nt-
|
Gd stp
|
|
08/137
|
|
01/4
|
Ko gửi đơn, vì hưởg ứg giãn cách xh covid 19.
|
|
|
09/138
|
|
15/4
|
Đyc trả lời & cctl 2513
|
Gđ stp
|
|
10/139
|
|
04/5
|
Đyc trả lời & cctl 2513
|
Gđ stp
|
|
11/140
|
|
15/5
|
Đyc trả lời & cctl
|
gđ stp
|
|
12/141
|
|
19/5
|
Đơn đề nghị
|
tandtc & vksndtc
|
Hà nội
|
13/142
|
|
01/6
|
Đyc trả lời & cvtl 2513
|
Gđ- stp
|
|
14/143
|
|
15/6
|
Đyc trả lời và cctl 2513
|
gđ Stp
|
|
15/144
|
|
01/7
|
Đyc trả lời và cctl 2513
|
gđ Stp
|
|
16/145
|
|
15/7
|
Đyc
|
Gdstp
|
|
17/146
|
|
01/8
|
Đyc
|
Nt
|
|
18/147
|
|
15/8
|
Đyc
|
Nt
|
|
19/148
|
|
01/9
|
Đyc
|
Nt
|
|